quàng quạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quàng quạc+
- xem quạc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàng quạc"
- Những từ có chứa "quàng quạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 605