quàu quạu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quàu quạu+
- (địa phương) như càu cạu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàu quạu"
- Những từ có chứa "quàu quạu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 471