--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá khổ
+
Oversize[d]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá khổ"
:
quá khích
quá khổ
quá khứ
quí khách
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
quá khổ
:
Oversize[d]
+
mũi
:
nose; conkhỉ mũito blow one's nose. cape; headland