--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quán rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quán rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quán rượu
+
Pub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán rượu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quán rượu"
:
quán rượu
quyến rũ
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
quán rượu
:
Pub
+
quyết nhiên
:
DecidedlyViệc ấy quyết nhiên không xongThat matter will decidedly not be settled
+
nơm nớp
:
[Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspenseCon đi lâu, cả nhà lo nơm nớpTo be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return
+
space helmet
:
mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)