quán triệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quán triệt+
- Grasp thoroughly
- Quán triệt một vấn đề
To grasp throughly a question
- Quán triệt một vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán triệt"
- Những từ có chứa "quán triệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 589