--

quán triệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quán triệt

+  

  • Grasp thoroughly
    • Quán triệt một vấn đề
      To grasp throughly a question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quán triệt"
Lượt xem: 589