quân công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân công+ noun
- military feat; military achievement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân công":
quân cảng quân chủng quân công quần chúng quận công
Lượt xem: 627