--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân tử
+ noun
gentleman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân tử"
:
quan tài
quán thế
quân thù
quân tử
quần tây
quần thể
quần tụ
quen tay
quen thói
quyền thế
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
quân tử
:
gentleman
+
khẻ
:
StrikeLấy cái thước khẻ vào tay aiTo take a ruler and strike somebody's handnhư ghè