quây quần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quây quần+ verb
- to gather around; to cluster
- quây quần chung quanh người nào
to cluster round someone
- quây quần chung quanh người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quần"
- Những từ có chứa "quây quần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 667