--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quê mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quê mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quê mùa
+ adj
levorish, rustic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quê mùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quê mùa"
:
quân mã
quê mùa
Những từ có chứa
"quê mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rustic
bumpkinly
pastoral
rusticity
joskin
hawbuck
clodhopper
rube
boorishness
yokel
more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
quê mùa
:
levorish, rustic