quý mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quý mến+
- Love and esteem
- Quý mến các chiến sĩ
To love and esteem our combatants
- Quý mến các chiến sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý mến"
- Những từ có chứa "quý mến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
treasure noble aristocracy precious honey aristocratic jewel patriciate aristocratical preciousness more...
Lượt xem: 696