quả vậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả vậy+
- Truly [so], really [so]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả vậy"
- Những từ có chứa "quả vậy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 349