quản lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản lý+ verb
- to manage
- quản lý nhà máy
to manage a factory
- quản lý nhà máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản lý"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản lý":
quản lý quen lệ quyền lợi - Những từ có chứa "quản lý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 406