--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quản thúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quản thúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản thúc
+ verb
to put under house arest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản thúc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quản thúc"
:
quản thúc
quen thuộc
quyến thuộc
Những từ có chứa
"quản thúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dig
press
push
end
goad
prod
urge
finish
determine
actuate
more...
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
quản thúc
:
to put under house arest