quản ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản ngại+ verb
- to flinch from, to shrink form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản ngại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản ngại":
quản ngại quyền nghi - Những từ có chứa "quản ngại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
surprise shoaly abbreviated knee-breeches short puff dress interfere intrigue crystalised more...
Lượt xem: 655