quấn quýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấn quýt+
- như quấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấn quýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấn quýt":
quấn quít quấn quýt - Những từ có chứa "quấn quýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clementine citrous dialeurodes citri comstock's mealybug writhe citrus sinensis citrophilous mealybug citrus tangelo wriggle clothed more...
Lượt xem: 454