quần tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần tây+
- European-style trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần tây"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần tây":
quần tây quen tay - Những từ có chứa "quần tây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 697