quẩng mỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẩng mỡ+
- Be carried away
- Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc
To be carried away and buy two guitars at a time
- Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩng mỡ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẩng mỡ":
quang minh quẩng mỡ - Những từ có chứa "quẩng mỡ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 446