quẫn bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫn bách+
- to be hand up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫn bách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẫn bách":
quẩn bách quẫn bách - Những từ có chứa "quẫn bách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 379