quật cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật cường+ adj
- indomitable; undauntable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật cường"
- Những từ có chứa "quật cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 530