quật ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật ngã+
- Hurl down
- Quật ngã đối thủ
To hurl down one's rival
- Quật ngã đối thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật ngã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quật ngã":
quật ngã quyết nghị - Những từ có chứa "quật ngã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 565