--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc khánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc khánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc khánh
+ noun
national celebration
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
quốc khánh
:
national celebration
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
element of a cylinder
:
Một đường thẳng chạy theo chiều dài của hình trụ
+
emotionlessness
:
sự dửng dưng, vô cảm
+
common arrowhead
:
cây cỏ dại.