--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quỳ lạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quỳ lạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quỳ lạy
+
Prostrate oneself
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
quỳ lạy
:
Prostrate oneself
+
mồ ma
:
(some dead person's) lifetimeHồi còn mồ ma anh taIn his lifetime
+
once
:
một lầnonce or twice một hay hai lầnonce more một lần nữa
+
chệnh choạng
:
Staggering, unsteady, totteryđi chệnh choạngto staggerbị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạnghit by a bullet, the plane staggeredtay lái chệnh choạngunsteady steering
+
phá của
:
Ruin one's fortune