--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quỳnh bôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quỳnh bôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quỳnh bôi
+
(từ cũ) Ruby cup
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
quỳnh bôi
:
(từ cũ) Ruby cup
+
khó chịu
:
unendureable; painfulmột người khó chịuA painful person unwell; indisposed
+
khởi xướng
:
to take the initiative
+
giải nhiệm
:
free (somebody) from his (her) functions
+
earnings before interest taxes depreciation and amortization
:
Thu nhập trước thuế, vay lãi và khấu hao