giải nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nhiệm+
- free (somebody) from his (her) functions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nhiệm"
- Những từ có chứa "giải nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
decimate knotty reassume multivalent hypothermic hypothermia knottiness heat accountable fury more...
Lượt xem: 551