--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
qua lân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qua lân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua lân
+
(từ cũ) For mere form's sake
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
qua lân
:
(từ cũ) For mere form's sake
+
giáng họa
:
Visit calamities on
+
ngóc đầu
:
List one's head, raise one's headNgã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên đượcTo fall headlong and take a lot of time to raise one's headNgóc đầu dậyTo lift up one's head
+
tầm nã
:
to hunt for, to search for
+
flame-out
:
sự thất bại hoàn toàn