quan hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quan hệ+ verb
- to affect; to concern; to correlate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan hệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan hệ":
quan hệ quân hàm quân hạm quân hiệu quân huấn quần hệ quần hôn - Những từ có chứa "quan hệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 790