--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quarter-bell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ôi chao
:
Alas!
+
cấm dán giấy
:
to stick no bills; to post no bills
+
giấy
:
papergiấy bảnpice-paper
+
sỉnh
:
Grow up graduallyCon lợn đã sỉnhThe pig has grown up
+
chặp
:
Moment, while, spell, short periodmắng cho một chặpto scold for a momentmưa một chặp lâuit rained for a whilechặp này trời rét lắmin this period, it is very cold; there has been a cold spell those days