--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
qui trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qui trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui trình
+ noun
process
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
qui trình
:
process
+
pot-bound
:
rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây)