--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
riệt
:
(địa phương) như rịt
+
a ha
:
Aha, ha; hurrah, hurraya ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!Ha! the thief is caught by the police!a ha! cô gái xinh quá!hurrah! What a pretty girl!
+
phẩm
:
dye
+
vàng
:
gold
+
huýt
:
whistle