--

a ha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a ha

+ excl  

  • Aha, ha; hurrah, hurray
    • a ha! tên trộm bị cảnh sát tóm rồi!
      Ha! the thief is caught by the police!
    • a ha! cô gái xinh quá!
      hurrah! What a pretty girl!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a ha"
Lượt xem: 973