quyến dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyến dỗ+
- Entice, seduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến dỗ"
- Những từ có chứa "quyến dỗ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 636