--

quyết nhiên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết nhiên

+  

  • Decidedly
    • Việc ấy quyết nhiên không xong
      That matter will decidedly not be settled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết nhiên"
Lượt xem: 606