quyết nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết nhiên+
- Decidedly
- Việc ấy quyết nhiên không xong
That matter will decidedly not be settled
- Việc ấy quyết nhiên không xong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết nhiên"
Lượt xem: 605