quyết định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết định+ verb
- to decide; to resolve; to determine
- việc ấy làm tôi quyết định ra đi
That decides me to depart
- việc ấy làm tôi quyết định ra đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết định"
- Những từ có chứa "quyết định":
quyết định quyết định luận - Những từ có chứa "quyết định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 639