quyết chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết chí+
- Set one's mind
- Quyết chí tu thân
To set one's mind on self-improvement
- Quyết chí tu thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết chí"
- Những từ có chứa "quyết chí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 520