--

quy cách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy cách

+  

  • Mode, procedure, recipe, standard
    • Hàng đúng quy cách
      Goods meeting fixed standards
    • Chế biến thức ăn đúng quy cách
      To prepare foods in stict accordance rith recipes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy cách"
Lượt xem: 778