quy cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy cách+
- Mode, procedure, recipe, standard
- Hàng đúng quy cách
Goods meeting fixed standards
- Chế biến thức ăn đúng quy cách
To prepare foods in stict accordance rith recipes
- Hàng đúng quy cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy cách"
- Những từ có chứa "quy cách":
quy cách quy cách hóa
Lượt xem: 768