--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ràng buộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ràng buộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ràng buộc
+ adj
tie down
mốc ràng buộc gia đình
family ties
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
ràng buộc
:
tie downmốc ràng buộc gia đìnhfamily ties
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless
+
emigratory
:
di cư
+
countersink
:
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)