--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rày
+
từ rày về sau from now on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rày"
:
ray
rày
rảy
ráy
rây
rầy
rẫy
Những từ có chứa
"rày"
:
ngày rày
rày
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
rày
:
từ rày về sau from now on
+
surface-printing
:
sự in nổi
+
ráp
:
to fit; to assemble; to join together
+
đành
:
Make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself tọKhông có áo bông đành chịu rétFor want of a cotton-padded coat, he resigned himself to suffer from cold
+
comedy
:
kịch vui, hài kịch