--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách bươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách bươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách bươm
+
Torn to shreds, tattered
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
rách bươm
:
Torn to shreds, tattered
+
no ấm
:
Have adequate food and clothing
+
bất diệt
:
Indefectible, everlasting, undyingniềm tin bất diệtindefectible confidencetình hữu nghị bất diệtan everlasting friendship
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength
+
gas-furnace
:
lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)