--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách nát
+
Torn to pieces
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
rách nát
:
Torn to pieces
+
quán triệt
:
Grasp thoroughlyQuán triệt một vấn đềTo grasp throughly a question
+
hướng dẫn viên
:
Guide
+
phóng pháo
:
(từ cũ) Máy bay phóng pháo
+
lưỡi khoan
:
bit