--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách tươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách tươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách tươm
+
Tattered, ragged
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
rách tươm
:
Tattered, ragged
+
tigerism
:
tính hay nạt nộ, tính hùng hổ
+
syncarpous
:
(thực vật học) (thuộc) quả tụ
+
đổ bộ
:
LandQuân đồng minh đổ bộ ở Noóc-ma(ng-ddiThe allied troops landed in Normandy
+
ngập
:
flooded; submerged; inundated