--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rám nắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rám nắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rám nắng
+ adj
sunburnt
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
rám nắng
:
sunburnt
+
báo ơn
:
to return thanks; to render thanks
+
chăng nữa
:
Even ofCó phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đóEven if I have to walk all the way, I'll get there
+
two-handed
:
có hai tay
+
type-setter
:
thợ sắp chữ