--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráp rạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráp rạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráp rạp
+
xem rạp (láy)
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
ráp rạp
:
xem rạp (láy)
+
news-vendor
:
người bán báo
+
bước tiến
:
Advanceđánh dấu một bước tiến rõ rệtto mark an obvious advance, to mark unmistakable progressphong trào có những bước tiến vững chắcthe movement has made steady advanceschặn được bước tiến của kẻ thùto stop the enemy advance
+
migrational
:
thuộc, liên quan tới sự di cư, di trú
+
chỏm
:
Topchỏm núia mountain topchỏm mũa hat top