rát ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rát ruột+
- Be in agony
- Tiêu nhiều tiền quá rát ruột
To be in agony at the sight of too much money being spent
- Tiêu nhiều tiền quá rát ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát ruột"
Lượt xem: 584