--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râm bụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râm bụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm bụt
+ noun
hibiscus
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
râm bụt
:
hibiscus
+
đầm
:
the pond rammer
+
quạt
:
fanquạt giấya paper fan
+
chắc nịch
:
FirmBắp thịt chắc nịchFirm musclesLý lẽ chắc nịchFirm ground
+
chuyện
:
Talk, storychuyện đời xưaa talk about past thingschuyện tâm tìnha heart-to-heart talk