--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râm mát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râm mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm mát
+
Shady and fresh; in the shade
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
râm mát
:
Shady and fresh; in the shade
+
sublieutenant
:
(hàng hải) trung uý
+
nậy
:
(địa phương) BigCái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kiaThis cake is bigger than all the othersĐã rồi còn chơi bi nậyTo play at marbles though one is already big (grown-up)
+
cất mả
:
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge