râm ran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm ran+
- Rumble
- Tiếng cười nói râm ran
Laughter and conversations rumble
- Tiếng cười nói râm ran
- All over
- Ngứa râm ran cả người
Itches that spread all over the body
- Ngứa râm ran cả người
Lượt xem: 716