--

rân rát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rân rát

+  

  • (địa phương) Numerous and well - off
    • Họ hàng rân rát
      To have numerous and well - off relatives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rân rát"
Lượt xem: 681