--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rân rấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rân rấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rân rấn
+
(địa phương) xem dân dấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rân rấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rân rấn"
:
rân rấn
rần rần
ren rén
rón rén
rờn rợn
run run
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
rân rấn
:
(địa phương) xem dân dấn
+
overpreach
:
thuyết giáo quá nhiều
+
unobscured
:
không bị làm tối, không bị làm mờ
+
nibble
:
sự gặm, sự nhắm
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin