--

rã họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã họng

+  

  • Exhausted [with speaking]
    • Nói rã họng
      To be exhausted with speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã họng"
Lượt xem: 705